EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmarketable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmarketable
unmarketable /'ʌn'mɑ:kitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thương nghiệp) không bán được, không bán chạy
← Xem thêm từ unmarked
Xem thêm từ unmarriageable →
Từ vựng liên quan
ab
able
ark
bl
eta
ma
mar
mark
Market
market
marketable
ta
tab
table
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…