ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmarketable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmarketable


unmarketable /'ʌn'mɑ:kitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thương nghiệp) không bán được, không bán chạy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…