EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmanufactured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmanufactured
unmanufactured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được chế tạo, chế biến, luyện, gia công
← Xem thêm từ unmantle
Xem thêm từ unmanured →
Từ vựng liên quan
ac
act
an
fa
fact
facture
ma
man
manufacture
manufactured
nu
nuf
re
red
u
un
unman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…