ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmanufactured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmanufactured


unmanufactured

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không được chế tạo, chế biến, luyện, gia công

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…