ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmantle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmantle


unmantle /'ʌn'mæntl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ khăn choàng ra
  không che phủ, mở ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…