EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmantle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmantle
unmantle /'ʌn'mæntl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ khăn choàng ra
không che phủ, mở ra
← Xem thêm từ unmanning
Xem thêm từ unmanufactured →
Từ vựng liên quan
an
ant
ma
man
mantle
nt
u
un
unman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…