EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmalleable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmalleable
unmalleable /'ʌn'mæliəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể dát mỏng, không thể uốn (kim loại)
(nghĩa bóng) khó bảo (trẻ con)
← Xem thêm từ unmalleability
Xem thêm từ unman →
Từ vựng liên quan
ab
able
all
bl
ea
lea
ma
mall
malleable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…