ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmalleable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmalleable


unmalleable /'ʌn'mæliəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể dát mỏng, không thể uốn (kim loại)
  (nghĩa bóng) khó bảo (trẻ con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…