EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malleable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malleable
malleable /'mæliəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ dát mỏng, dễ uốn
(nghĩa bóng) dễ bảo
← Xem thêm từ malleability
Xem thêm từ Malleable capital →
Từ vựng liên quan
ab
able
all
bl
ea
lea
m
ma
mall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…