ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ malleability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng malleability


malleability /,mæliə'biliti/ (malleableness) /'mæliəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn
  (nghĩa bóng) tính dễ bảo

@malleability
  (vật lí) tính dễ rền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…