EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmaintainable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmaintainable
unmaintainable /'ʌnmen'teinəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể giữ được, không thể duy trì được
← Xem thêm từ unmaimed
Xem thêm từ unmake →
Từ vựng liên quan
ab
able
ai
bl
in
ma
main
maintain
maintainable
nab
nt
ta
tain
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…