EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmake
unmake /'ʌn'meik/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
unmade
phá đi; phá huỷ
← Xem thêm từ unmaintainable
Xem thêm từ unmakes →
Từ vựng liên quan
ma
make
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…