EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmaimed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmaimed
unmaimed /'ʌn'meimd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị thương tật, không bị tàn tật
không bị cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn...)
← Xem thêm từ unmailed
Xem thêm từ unmaintainable →
Từ vựng liên quan
ai
aim
aimed
ma
maim
maimed
me
med
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…