EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmaidenly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmaidenly
unmaidenly /'ʌn'meidnli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không xứng đáng là một cô gái, không phù hợp với một cô gái; không dịu dàng
← Xem thêm từ unmagnified
Xem thêm từ unmailable →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
aide
den
en
id
ide
ma
maid
maiden
maidenly
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…