ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmaidenly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmaidenly


unmaidenly /'ʌn'meidnli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không xứng đáng là một cô gái, không phù hợp với một cô gái; không dịu dàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…