EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmailable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmailable
unmailable /'ʌn'meiləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể gửi qua bưu điện, không được gửi qua bưu điện
← Xem thêm từ unmaidenly
Xem thêm từ unmailed →
Từ vựng liên quan
ab
able
ai
ail
bl
la
lab
ma
mail
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…