ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmailable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmailable


unmailable /'ʌn'meiləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể gửi qua bưu điện, không được gửi qua bưu điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…