ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unluckier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unluckier


unlucky /ʌn'lʌki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không may, xúi, rủi, đen đủi
  khổ sở, khốn khổ
  không tốt, không hay, gở
an unlucky omen → một điềm gở, một triệu chứng không hay
  không đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…