EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlovely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlovely
unlovely /'ʌn'lʌvli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó thương, không đáng yêu
không đẹp, vô duyên
← Xem thêm từ unloveliness
Xem thêm từ unloving →
Từ vựng liên quan
el
lo
love
lovely
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…