ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unloveliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unloveliness


unloveliness /'ʌn'lʌvlinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khó thương, tính không đáng yêu
  vẻ vô duyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…