ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loveliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loveliness


loveliness /'lʌvlinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…