EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lovelock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lovelock
lovelock /'ʌvlɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương)
← Xem thêm từ loveliness
Xem thêm từ lovelorn →
Từ vựng liên quan
el
l
lo
lock
love
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…