ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lovely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lovely


lovely /'lʌvli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều
  (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp

Các câu ví dụ:

1. Spring onion, which gives it a lovely green colour, is the first ingredient to be placed in the bowl.


Xem tất cả câu ví dụ về lovely /'lʌvli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…