lovely /'lʌvli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều
(thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
Các câu ví dụ:
1. Spring onion, which gives it a lovely green colour, is the first ingredient to be placed in the bowl.
Xem tất cả câu ví dụ về lovely /'lʌvli/