lover /'lʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ
a lover of music → người ham thích nhạc
người yêu, người tình
Các câu ví dụ:
1. If you are a Trance music lover, don't miss this event! Entry: VND150,000 ($6.
Xem tất cả câu ví dụ về lover /'lʌvə/