ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lover

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lover


lover /'lʌvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ
a lover of music → người ham thích nhạc
  người yêu, người tình

Các câu ví dụ:

1. If you are a Trance music lover, don't miss this event! Entry: VND150,000 ($6.


Xem tất cả câu ví dụ về lover /'lʌvə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…