EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
univalent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
univalent
univalent /,ju:ni'veilənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) có hoá trị một
← Xem thêm từ univalence
Xem thêm từ univalve →
Từ vựng liên quan
ale
en
ent
lent
ni
nt
u
un
univ
vale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…