EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
univalence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
univalence
univalence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính đơn trị
(giải tích) đơn diệp, đơn giá
locally u. (giải tích) đơn diệp địa phương
← Xem thêm từ univ
Xem thêm từ univalent →
Từ vựng liên quan
ale
ce
en
ni
u
un
univ
vale
valence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…