EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
univalve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
univalve
univalve
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
một van, một mảnh vỡ, một nắp
← Xem thêm từ univalent
Xem thêm từ univalves →
Từ vựng liên quan
lv
ni
u
un
univ
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…