ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uninvoked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uninvoked


uninvoked

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không được dẫn chứng
  không được gọi về (thần, quỷ ma)
  không được cầu khấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…