ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invoke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invoke


invoke /in'vouk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cầu khẩn
  gọi cho hiện lên (ma quỷ...)
  viện dẫn chứng
  cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)

Các câu ví dụ:

1. Prime Minister Theresa May said she would invoke Article 50 at the end of March, kicking off two years of divorce negotiations.


Xem tất cả câu ví dụ về invoke /in'vouk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…