ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invoked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invoked


invoke /in'vouk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cầu khẩn
  gọi cho hiện lên (ma quỷ...)
  viện dẫn chứng
  cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…