EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invoked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invoked
invoke /in'vouk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cầu khẩn
gọi cho hiện lên (ma quỷ...)
viện dẫn chứng
cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)
← Xem thêm từ invoke
Xem thêm từ invoker →
Từ vựng liên quan
i
in
invoke
ked
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…