ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unimflammability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unimflammability


unimflammability /'ʌnin,flæmə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không bắt lửa, tính không bén lửa, tính khó cháy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…