EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unimflammable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unimflammable
unimflammable /'ʌnin'flæməbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bắt lửa, không bén lửa, khó cháy
← Xem thêm từ unimflammability
Xem thêm từ unimitated →
Từ vựng liên quan
ab
able
AM
am
bl
flam
flammable
IMF
imf
la
lam
ma
mf
ni
nim
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…