ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unimbued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unimbued


unimbued

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không thấm đẫm
  (nghĩa bóng) không thấm nhuần; không nhiễm đầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…