EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unimagined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unimagined
unimagined
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không phải tưởng tượng ra; không bày đặt; không bịa; có thật
← Xem thêm từ unimaginativeness
Xem thêm từ unimbued →
Từ vựng liên quan
gi
gin
imagine
imagined
in
ma
mag
magi
ni
nim
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…