EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unimaginativeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unimaginativeness
unimaginativeness /'ʌni'mædʤinətivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trí tưởng tượng nghèo nàn
sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo
← Xem thêm từ unimaginative
Xem thêm từ unimagined →
Từ vựng liên quan
at
en
gi
gin
imaginative
imaginativeness
in
ma
mag
magi
native
ni
nim
ss
ti
u
un
unimaginative
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…