ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unimaginative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unimaginative


unimaginative /'ʌni'mædʤinətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không giàu óc tưởng tượng
  thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…