ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unicapsular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unicapsular


unicapsular

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thông tục) một túi; một bao, một nang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…