EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unicamerate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unicamerate
unicamerate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
một ô; một phòng
← Xem thêm từ unicameral
Xem thêm từ unicapsular →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
cam
came
camera
er
era
ic
me
ni
ra
rat
rate
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…