EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unguardedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unguardedness
unguardedness /'ʌn'gɑ:didnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thiếu thận trọng, tính không giữ gìn
← Xem thêm từ unguardedly
Xem thêm từ unguent →
Từ vựng liên quan
guard
guarded
guardedness
ss
u
un
unguarded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…