unguarded /'ʌn'gɑ:did/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ
vô ý, không chú ý
unguarded moment → lúc vô ý
không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất
không thận trọng, không giữ gìn
unguarded speech → bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn