ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unguarded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unguarded


unguarded /'ʌn'gɑ:did/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ
  vô ý, không chú ý
unguarded moment → lúc vô ý
  không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất
  không thận trọng, không giữ gìn
unguarded speech → bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…