ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unguent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unguent


unguent /'ʌɳgwənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc bôi dẻo, thuốc cao
  mỡ bôi (để bôi máy...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…