ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfossiliferous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfossiliferous


unfossiliferous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không có vật hoá đá, không có vật hoá thạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…