ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfosterred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfosterred


unfosterred

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không được nuôi dưỡng
  không được nâng niu, không được giúp đỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…