EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfortunates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfortunates
unfortunate /ʌn'fɔ:tʃnit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không may, rủi ro, bất hạnh
an unfortunate man
→ người bất hạnh
an unfortunate event
→ việc rủi ro
đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại
danh từ
người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may
← Xem thêm từ unfortunateness
Xem thêm từ unfossiliferous →
Từ vựng liên quan
at
ate
for
fort
fortuna
fortunate
nates
or
ort
tun
tuna
u
un
unfortunate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…