EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unforeknowable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unforeknowable
unforeknowable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(văn học) không được biết trước, không được báo trước
← Xem thêm từ unfordable
Xem thêm từ unforeseeable →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
for
fore
foreknow
foreknowable
kn
know
knowable
no
now
or
ore
ow
re
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…