EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreknowable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreknowable
foreknowable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể biết trước; tiên tri
← Xem thêm từ foreknow
Xem thêm từ foreknowledge →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
f
for
fore
foreknow
kn
know
knowable
no
now
or
ore
ow
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…