EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfleshly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfleshly
unfleshly
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không mang tính chất xác thịt
← Xem thêm từ unfleshed
Xem thêm từ unflexed →
Từ vựng liên quan
flesh
fleshly
sh
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…