ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfleshed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfleshed


unfleshed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không bị kích thích; không hăng máu (chó săn)
  (văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…