unfleshed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị kích thích; không hăng máu (chó săn)
(văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách
* tính từ
không bị kích thích; không hăng máu (chó săn)
(văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách