EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleshly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleshly
fleshly /fleshly/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xác thịt, nhục dục
trần tục
← Xem thêm từ fleshliest
Xem thêm từ fleshly-minded →
Từ vựng liên quan
f
flesh
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…