ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fleshly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fleshly


fleshly /fleshly/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xác thịt, nhục dục
  trần tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…