EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfeudalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfeudalize
unfeudalize /'ʌn'fju:dəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho mất tính chất phong kiến
← Xem thêm từ unfettered
Xem thêm từ unfightable →
Từ vựng liên quan
da
feu
feud
feudal
feudalize
li
u
uda
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…