EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unextinguishable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unextinguishable
unextinguishable /,ʌniks'tiɳgwiʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể tắt, không thể dập tắt được
không thể tiêu diệt được
← Xem thêm từ unextinct
Xem thêm từ unextinguished →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ex
ext
extinguish
extinguishable
gui
ha
in
is
next
sh
ti
tin
ting
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…