ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unextinguishable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unextinguishable


unextinguishable /,ʌniks'tiɳgwiʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể tắt, không thể dập tắt được
  không thể tiêu diệt được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…