EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unextinct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unextinct
unextinct
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không tắt, chưa tắt
không mất đi, còn lưu giữ
← Xem thêm từ unextenuated
Xem thêm từ unextinguishable →
Từ vựng liên quan
ex
ext
extinct
in
inc
next
ti
tin
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…