ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unexpounded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unexpounded


unexpounded /'ʌniks'paundid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được trình bày chi tiết, trình bày qua loa
  không được giải thích, không được dẫn giải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…