ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unexposed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unexposed


unexposed /'ʌniks'pouzd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bày ra, không trưng bày
  không bị đặt vào nơi nguy hiểm
  chưa bị phát giác, chưa bị vạch trần; không bị lột mặt nạ
an unexposed crime → một tội chưa bị phát giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…