EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unestablished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unestablished
unestablished /'ʌnis'tæbliʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được thiếp lập
không được xác minh
chưa chính thức hoá (nhà thờ)
chưa định
phụ động, tạm tuyển (nhân viên)
← Xem thêm từ unessential
Xem thêm từ unestimable →
Từ vựng liên quan
ab
bl
est
establish
established
he
is
li
nest
sh
she
shed
st
sta
stab
stablish
ta
tab
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…