EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unestimable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unestimable
unestimable /'ʌn'estiməbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể đánh giá được, không thể ước lượng được, vô giá
← Xem thêm từ unestablished
Xem thêm từ unestimated →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
est
estimable
ma
nest
st
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…